Có 2 kết quả:

办公大楼 bàn gōng dà lóu ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄌㄡˊ辦公大樓 bàn gōng dà lóu ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

office building

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

office building

Bình luận 0