Có 2 kết quả:
办公大楼 bàn gōng dà lóu ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄌㄡˊ • 辦公大樓 bàn gōng dà lóu ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄌㄡˊ
bàn gōng dà lóu ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
office building
Bình luận 0
bàn gōng dà lóu ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄌㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
office building
Bình luận 0